Phần đầu xe được thiết kế lại với phong cách gần giống với “người anh em” Toyota Raize của nó tại Nhật Bản. Lưới tản nhiệt với kích thước lớn hơn, dạng ô thay cho nan ngang ở bản cũ.
Nhờ những đường nét sắc sảo, góc cạnh hơn thay vì kiểu mềm mại như cản trước trên model 2020, Wigo trở nên mạnh mẽ, dữ dằn hơn hẳn.
Hốc đèn sương mù không còn thiết kế giọt nước mà gây ấn tượng với dạng hình hộp vuông vức.
Đặc biệt, biến thể TRD có thêm điểm nhấn màu đỏ trên cản trước, hai bên hông cùng logo đại bàng. Cánh gió phía sau dập chìm kí hiệu TRD, được tinh chỉnh nhẹ.
Bộ mâm 14 inch 8 chấu mới giúp tăng vẻ thể thao hơn cho xe. Gương chiếu hậu chỉnh điện đã chuyển đèn xi-nhan xuống dưới và tinh tế hơn.
Phần đuôi xe không có sự thay đổi lớn nào ngoại trừ cụm đèn hậu LED ốp màu trắng nhìn khá lạ mắt.
Khoang nội thất của Wigo cũng thay đổi nhẹ với bảng điều khiển không còn các núm xoay điều chỉnh như trước, thay vào đó là các nút bấm cùng màn hình cảm ứng 7 inch.
Không chỉ dừng lại ở đó, Wigo Facelift đã được trang bị thêm đề nổ Start/Stop – trang bị mà i10 và Honda Brio đều đã có.
Động cơ của Toyota Wigo là loại 1.2L 4 xy-lanh cho công suất 88 mã lực và mô-men xoắn cực đại 108 Nm, kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc số tự động 4 cấp.
Giá bán khởi điểm dao động từ 143,8 triệu Rupiah (~210 triệu VNĐ) cho bản 1.0G MT và 169,29 triệu Rupiah (~249 triệu VNĐ) bản TRD AT. Giá bán đều tăng nhẹ từ 2,5-8,1 triệu đồng tùy từng phiên bản.
Toyota Wigo có giá bán khởi điểm từ 345 triệu đồng tại Việt Nam, tuy nhiên nó chưa thực sự gây ấn tượng so với các đối thủ như Hyundai i10 hay Kia Morning, và mới đây nhất là VinFast Fadil.