Aston Martin Vantage V8 2021








Thông số cơ bản
Thông số kỹ thuật
An toàn
Tiện nghi
Aston Martin Vantage V8 2021 | |||
---|---|---|---|
Thông tin cơ bản | Hộp số truyền động | ||
Giá bán | ~ 9.999.000.000 VNĐ | Hộp số | Tự động |
Tình trạng | Xe mới | Kiểu dẫn động | Dẫn động cầu sau |
Xuất xứ xe | Nhập khẩu | Nhiên liệu* | Xăng |
Dòng xe | Coupe | Nhiên liệu | |
Năm sản xuất | 2021 | Mức tiêu thụ nhiên liệu | l/100km |
Màu xe | Hệ thống nạp nhiên liệu | Xăng | |
Số cửa | 2 | ||
Số chỗ ngồi | 4 |
Kích thước – trọng lượng | |||
---|---|---|---|
Dài x rộng x cao (mm) | 4,465 x 1,943 x 1,272 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,705 | ||
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) | |||
Chiều rộng cơ sở sau (mm) | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |||
Trọng lượng không tải (kg) | 1,630 | ||
Động cơ | |||
Loại động cơ | V8 Twin-Turbo | ||
Kiểu động cơ | |||
Dung tích xylanh (cc) | 4.000 | ||
Tỷ số nén | 10.5:1 | ||
Công suất cực đại(Hp) | 503 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 685 | ||
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) | |||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử | ||
Hộp số | ZF 8AT | ||
Tốc độ tối đa (km/h) | 314 | ||
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) | 3,6 | ||
Dung tích bình xăng | |||
Dung tích nhớt máy | |||
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp | |||
Phanh trước | Đĩa thông gió | ||
Phanh sau | Đĩa thông gió | ||
Giảm xóc trước | |||
Giảm xóc sau | |||
Lốp xe | 245/40 ZR19 - 285/35 ZR19 | ||
Vành mâm xe | 19 inch |
Túi khí an toàn | |||
---|---|---|---|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn | Có | Túi khí an toàn ghế lái | Có |
Túi khí cho hành khách phía trước | Có | Tùi khí cho hành khách phái sau | Có |
Túi khí hai bên hàng ghế | Có | Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau | Có |
Phanh và điều khiển | |||
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) | Có | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) | Có | Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) | Có | Điều khiển hành trình | Có |
Cảm biến lùi phía sau | Có | Cảm biến va chạm góc phía trước | Có |
Hệ thống kiểm soát trượt | Có | ||
Khóa chống trộm | |||
Chốt cửa an toàn | Có | Khóa cửa tự động | Có |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | Có | Khóa động cơ | Có |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | Có | ||
Thông số khác | |||
Đèn sương mù | Có | Đèn cảnh báo thất dây an toàn | Có |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | Có |
Thiết bị tiện nghi | |||
---|---|---|---|
Thiết bị định vị | Có | Cửa kính diều khiển điện | Có |
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ | Có | Hệ thống điều hòa khí | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Dàn CD | Không |
Hệ thống loa | Có | Táy lái điều chỉnh 4 hướng | Có |
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử | Có | Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng | Có |
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái | Có | Ghế lái điều chỉnh | Có |
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước | Có | Ghế sau gập được kiểu 60/40 | Không |
Mặt đệm ngồi phía sau gập được | Không | Vật liệu ghế | Da cao cấp |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế | Không | Giá để cốc phía trước | Có |
Giá để đồ trên cao | Có | Đèn chiếu sáng trên trần phía trước | Có |
Cảm biến gạt mưa | Có | Đèn pha tự động bật khi trời tối | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có |